“Trong bối cảnh hội nhập kinh tế trên toàn cầu, hệ thống pháp lý về thuế quốc tế – mà điển hình là các Hiệp định Tránh Đánh thuế Hai lần – đang trở thành nền tảng quan trọng để xây dựng một môi trường đầu tư minh bạch, công bằng và bền vững”.
1. Từ lý thuyết đến thực tiễn: Vai trò cốt lõi của Hiệp định Tránh Đánh thuế Hai lần trong hội nhập kinh tế quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng, nguy cơ đánh thuế hai lần – tức một khoản thu nhập bị đánh thuế đồng thời tại quốc gia nơi phát sinh và nơi cư trú – đang trở thành trở ngại nghiêm trọng đối với dòng vốn và dịch chuyển lao động quốc tế. Đây không chỉ là bài toán kỹ thuật thuế mà còn là rào cản đối với môi trường đầu tư công bằng và minh bạch.
Hiệp định Tránh Đánh Thuế Hai Lần (Double Taxation Agreements – DTA) ra đời để giải quyết bài toán đó. Về bản chất, DTA là công cụ pháp lý song phương nhằm phân chia hợp lý quyền đánh thuế giữa các quốc gia, đồng thời tạo cơ chế hợp tác thuế xuyên biên giới. Các điều khoản của hiệp định thường quy định cụ thể loại thu nhập nào thuộc quyền đánh thuế của quốc gia nguồn, quốc gia cư trú, hay được miễn trừ hoàn toàn.
Việt Nam, từ những năm đầu của công cuộc Đổi mới, đã xác định DTA là trụ cột quan trọng trong chính sách thu hút đầu tư. Các hiệp định đầu tiên được ký kết từ đầu thập niên 1990, như với Liên Xô (nay là Nga), Pháp, Ba Lan, đánh dấu một bước chuyển lớn trong tư duy đối ngoại thuế. Đến năm 2024, mạng lưới này đã mở rộng với hơn 80 hiệp định có hiệu lực, trải đều trên nhiều châu lục, bao phủ gần như toàn bộ các đối tác kinh tế quan trọng của Việt Nam.
Danh sách đầy đủ các hiệp định có thể tham khảo tại đây, bao gồm thông tin chi tiết về ngày kí kết, hiệu lực và đối tác liên quan.
Đáng chú ý, Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc ký mới mà còn chủ động đàm phán sửa đổi, cập nhật các hiệp định cũ nhằm tương thích với chuẩn mực quốc tế mới như MLI (Hiệp định đa phương), BEPS (chống xói mòn cơ sở thuế), hay các quy tắc về chống lạm dụng hiệp định như Principal Purpose Test (PPT). Điều này thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc xây dựng một hệ sinh thái thuế hội nhập và có trách nhiệm.
2. Cấu trúc hệ thống DTA và những lợi ích pháp lý nổi bật
Các hiệp định DTA của Việt Nam thường tuân theo mẫu chuẩn của OECD và Liên Hợp Quốc, với các điều khoản tương đối tương đồng về nội dung, nhưng được tùy chỉnh để phù hợp với từng đối tác. Cấu trúc điển hình bao gồm: quyền đánh thuế thu nhập từ bất động sản, doanh nghiệp, cổ tức, lãi vay, bản quyền, thu nhập lao động, và quy định về phương thức loại trừ đánh thuế hai lần (phổ biến nhất là phương pháp khấu trừ thuế).
Ba lợi ích pháp lý nổi bật từ hệ thống DTA Việt Nam có thể kể đến:
-
Thứ nhất, loại bỏ đánh thuế trùng – yếu tố quyết định giúp giảm gánh nặng thuế cho nhà đầu tư, doanh nghiệp và cá nhân xuyên biên giới;
-
Thứ hai, tăng tính minh bạch và ổn định trong chính sách thuế, từ đó góp phần nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh quốc gia;
-
Thứ ba, tạo nền tảng pháp lý để trao đổi thông tin thuế, chống trốn thuế và lạm dụng hiệp định – đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chuyển giá và cấu trúc tài chính ảo đang bùng nổ.
Một hiệu ứng đáng lưu ý là nhiều doanh nghiệp nước ngoài xem việc Việt Nam có hiệp định DTA với quốc gia của họ là điều kiện tiên quyết trước khi quyết định đầu tư. Các dòng vốn FDI từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore… – những quốc gia có DTA với Việt Nam – đã chứng minh điều đó.
3. Tồn tại trong thực thi và định hướng hoàn thiện hệ thống DTA
Bên cạnh những thành tựu rõ nét, hệ thống DTA của Việt Nam vẫn tồn tại những bất cập đáng lưu ý trong giai đoạn chuyển tiếp hiện nay. Trước hết là vấn đề thiếu nhất quán trong hướng dẫn thực thi giữa các cơ quan thuế địa phương, gây ra sự không đồng đều trong việc áp dụng ưu đãi theo hiệp định. Việc xử lý hồ sơ xin miễn, giảm thuế theo DTA tại một số nơi vẫn còn chậm, thiếu minh bạch, dẫn đến rủi ro pháp lý cho nhà đầu tư.
Thứ hai, nhiều hiệp định được ký cách đây hàng chục năm chưa tích hợp các tiêu chuẩn chống lạm dụng hiện đại, như các biện pháp chống treaty shopping hay quy định về minh bạch cấu trúc thụ hưởng thực sự. Điều này tiềm ẩn nguy cơ bị lợi dụng để trốn thuế, đặc biệt thông qua các công ty trung gian tại các quốc gia trung chuyển.
Trong bối cảnh Việt Nam đã tham gia Thỏa thuận Thuế Tối thiểu Toàn cầu (Global Minimum Tax – GLOBE), hệ thống DTA cần được rà soát và điều chỉnh để đảm bảo tính tương thích và không làm xung đột chính sách. Đã đến lúc cần một chiến lược tổng thể bao gồm:
-
Xây dựng kế hoạch cập nhật toàn diện các DTA hiện hữu;
-
Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho cán bộ ngành thuế;
-
Và quan trọng nhất, đưa vấn đề DTA thành một cấu phần trong chính sách đối ngoại kinh tế quốc gia, chứ không chỉ là công cụ thuế thuần túy
Không chỉ là một công cụ kỹ thuật, Hiệp định Tránh Đánh Thuế Hai Lần chính là biểu hiện của mức độ hội nhập và trách nhiệm pháp lý của Việt Nam trong hệ thống tài chính toàn cầu. Trong thế giới mà sự cạnh tranh không chỉ nằm ở chính sách ưu đãi, mà còn ở mức độ minh bạch và ổn định, hệ thống DTA chính là “tấm hộ chiếu pháp lý” cho Việt Nam bước vào sân chơi lớn, với tư thế của một quốc gia đáng tin cậy, có cam kết dài hạn và tư duy cải cách.