Bài viết dưới đây có trích dẫn ý kiến của luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch công ty luật SBLAW. Mời quý khách theo dõi.
1. Tài sản số đã đi vào chương trình nghị sự của Chính phủ và các bộ, ngành, phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của nhà nước đối với lĩnh vực này. Đặc biệt, việc Tổng Bí thư Tô Lâm yêu cầu nghiên cứu thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) để thành lập sàn giao dịch tài sản số cho thấy Việt Nam đang có sự thay đổi trong cách tiếp cận với tiền số. Ông đánh giá như thế nào về động thái này? Điều này có ý nghĩa ra sao đối với sự phát triển của thị trường tài sản số tại Việt Nam?
Trả lời:
Gần đây, Chính phủ Việt Nam đã thể hiện sự quan tâm ngày càng lớn đối với lĩnh vực tài sản số thông qua việc yêu cầu nghiên cứu thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) để thành lập sàn giao dịch tài sản số. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc quản lý và thúc đẩy phát triển tài sản số tại Việt Nam. Sự thay đổi này cho thấy Chính phủ đang chuyển từ việc cấm hoặc hạn chế sang quản lý và thúc đẩy phát triển tài sản số, giúp Việt Nam bắt kịp xu hướng quốc tế về tài sản số và tiền kỹ thuật số.
Thị trường tiền số cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về an ninh mạng, gian lận và thao túng thị trường, đòi hỏi các biện pháp kỹ thuật và quản lý rủi ro hiệu quả. Tính biến động cao của thị trường cũng có thể gây ra những rủi ro tài chính lớn cho nhà đầu tư. Mô hình sandbox cho phép thử nghiệm các sản phẩm tài chính công nghệ mới trong môi trường kiểm soát, giảm thiểu rủi ro như lừa đảo tài chính, rửa tiền, đồng thời tạo điều kiện cho các doanh nghiệp fintech và blockchain phát triển. Việc hoàn thiện hành lang pháp lý và tạo cơ chế thử nghiệm có kiểm soát sẽ khuyến khích đổi mới sáng tạo, thu hút nguồn vốn đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số. Hơn nữa, một khung pháp lý rõ ràng sẽ bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro và tạo niềm tin cho thị trường.
Phát triển tài sản số có thể trở thành một động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh Chính phủ đặt mục tiêu GDP năm 2025 đạt 8% trở lên. Một môi trường pháp lý minh bạch và an toàn sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư vào thị trường tài sản số, góp phần tăng cường đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ. Việc hoàn thiện hành lang pháp lý cho tài sản số sẽ giúp Việt Nam hoàn thiện bức tranh toàn cảnh về chuyển đổi số, tạo điều kiện cho sự phát triển của các mô hình kinh tế mới như kinh tế chia sẻ và kinh tế tuần hoàn. Tóm lại, động thái của Chính phủ Việt Nam trong việc nghiên cứu thử nghiệm có kiểm soát để thành lập sàn giao dịch tài sản số cho thấy sự quyết tâm trong việc quản lý và thúc đẩy phát triển tài sản số, có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của thị trường tài sản số tại Việt Nam.
2. Hiện nay, vẫn còn nhiều tranh cãi về cách định danh các khái niệm như “crypto”, “tiền ảo”, “tiền mã hóa”, “tiền số” hay “tài sản số”. Việc sử dụng chưa thống nhất những thuật ngữ này có thể ảnh hưởng đến khung pháp lý và cách quản lý thị trường. Theo ông, Việt Nam nên tiếp cận theo thuật ngữ nào để vừa đảm bảo tính rõ ràng về pháp lý, vừa phù hợp với xu hướng quốc tế?
Trả lời:
Việc định nghĩa và sử dụng thống nhất các thuật ngữ như ‘crypto’, ‘tiền ảo’, ‘tiền mã hóa’, ‘tiền số’ và ‘tài sản số’ trong bối cảnh pháp lý và quản lý thị trường tại Việt Nam là rất quan trọng. Chúng ta cần bắt đầu bằng việc định nghĩa rõ ràng từng thuật ngữ này.
Tiền mã hóa, như Bitcoin và Ethereum, là loại tiền điện tử được bảo mật bằng kỹ thuật mã hóa và hoạt động trên công nghệ blockchain. Tiền ảo thường được phát hành và kiểm soát bởi một tổ chức hoặc công ty, thường dùng trong các trò chơi hoặc cộng đồng cụ thể. Tiền số là tiền tệ được phát hành và quản lý bởi các tổ chức tài chính, tương đương với tiền tệ quốc gia nhưng ở dạng kỹ thuật số. Cuối cùng, tài sản số bao gồm cả tiền mã hóa và các loại tài sản khác được tạo ra và lưu trữ trên môi trường kỹ thuật số.
Để phù hợp với xu hướng quốc tế, chúng ta có thể học hỏi kinh nghiệm từ các nước như Mỹ, nơi sử dụng các luật chuyên ngành để điều chỉnh. Việc sử dụng thuật ngữ ‘tài sản số’ như một bước đầu để định hình khuôn khổ quản lý cũng là một hướng đi khả quan, như trong dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số.
Cuối cùng, việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và minh bạch để quản lý và điều chỉnh các giao dịch liên quan đến tiền mã hóa và tài sản số là rất cần thiết. Xác định bản chất pháp lý của tiền mã hóa và tài sản số sẽ là cơ sở quan trọng để xây dựng các quy định pháp luật khác. Bằng cách tiếp cận này, chúng ta có thể đảm bảo tính rõ ràng về pháp lý và quản lý thị trường hiệu quả, đồng thời phù hợp với xu hướng quốc tế.
3. Việc thành lập một sàn giao dịch tài sản số có kiểm soát đặt ra nhiều câu hỏi lớn về mô hình quản lý và vận hành. Trên thế giới, trong khi một số quốc gia áp dụng mô hình Nhà nước trực tiếp quản lý sàn giao dịch tài sản số, một số khác lại để khu vực tư nhân vận hành dưới sự giám sát của cơ quan quản lý. Theo ông, Việt Nam nên lựa chọn mô hình nào để vừa đảm bảo tính minh bạch, an toàn cho nhà đầu tư, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo?
Trả lời:
Đây là một câu hỏi rất quan trọng, vì mô hình quản lý sàn giao dịch tài sản số sẽ quyết định mức độ minh bạch, an toàn của thị trường cũng như khả năng thu hút dòng vốn và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Hiện nay, trên thế giới có hai mô hình phổ biến:
- Mô hình Nhà nước trực tiếp quản lý: Một số quốc gia như Trung Quốc chọn cách kiểm soát hoàn toàn bằng cách cấm các sàn giao dịch tư nhân và thay vào đó là những nền tảng giao dịch do Nhà nước điều hành. Mô hình này giúp kiểm soát chặt chẽ rủi ro, chống rửa tiền, gian lận, nhưng cũng có thể kìm hãm sự phát triển của thị trường do thiếu tính linh hoạt.
- Mô hình tư nhân vận hành dưới sự giám sát của cơ quan quản lý: Đây là mô hình được áp dụng tại Singapore, Nhật Bản, Mỹ, EU… Các sàn giao dịch do doanh nghiệp tư nhân vận hành nhưng phải đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý nghiêm ngặt, chịu sự giám sát của cơ quan quản lý Nhà nước. Điều này giúp thị trường phát triển một cách linh hoạt, khuyến khích đổi mới nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho nhà đầu tư.
Việt Nam nên xem xét theo mô hình thứ hai – tức là cho phép khu vực tư nhân vận hành sàn giao dịch tài sản số nhưng dưới sự kiểm soát chặt chẽ của cơ quan quản lý. Lý do như sau:
Thứ nhất, phải đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho nhà đầu tư. Nếu để các sàn giao dịch tự hoạt động mà không có khung pháp lý rõ ràng, thì rất dễ xảy ra tình trạng gian lận, rửa tiền hay thao túng giá. Vì vậy, Nhà nước cần đặt ra các quy định chặt chẽ về cấp phép, quản trị rủi ro, bảo vệ tài sản của nhà đầu tư và yêu cầu các sàn phải báo cáo giao dịch đầy đủ.
Thứ hai, cần tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo. Nếu Nhà nước tự đứng ra vận hành sàn giao dịch, thì quá trình ra quyết định sẽ bị chậm lại do các thủ tục hành chính. Trong khi đó, nếu để khu vực tư nhân làm, họ có động lực để liên tục cải tiến công nghệ, nâng cao trải nghiệm người dùng và phát triển các sản phẩm tài chính mới. Điều này giúp thị trường năng động hơn và có cơ hội cạnh tranh với các quốc gia khác.
Thứ ba, mở cửa để thu hút vốn đầu tư và doanh nghiệp quốc tế. Các nhà đầu tư lớn luôn tìm kiếm những thị trường minh bạch, có pháp lý rõ ràng nhưng vẫn đủ linh hoạt để phát triển. Nếu Việt Nam xây dựng được một hệ thống quy định chặt chẽ, cho phép các sàn giao dịch tài sản số hoạt động hợp pháp dưới sự giám sát của Nhà nước, thì chắc chắn sẽ thu hút được dòng vốn và doanh nghiệp lớn tham gia.
Thứ tư, mô hình này cũng phù hợp với định hướng sandbox mà Chính phủ đang hướng đến. Hiện Việt Nam đang xem xét thử nghiệm có kiểm soát với tài sản số, tức là vẫn giám sát nhưng không quá cứng nhắc như mô hình Nhà nước kiểm soát hoàn toàn. Cách tiếp cận này vừa giúp bảo vệ nhà đầu tư, vừa tạo điều kiện cho thị trường phát triển một cách linh hoạt.
Tóm lại, cách làm hợp lý nhất là để khu vực tư nhân vận hành sàn giao dịch tài sản số, nhưng phải có cơ chế quản lý, cấp phép và giám sát chặt chẽ từ Nhà nước. Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch, an toàn mà còn giúp thị trường phát triển theo hướng bền vững và đổi mới.
4. Theo ông, Việt Nam có nên áp dụng mô hình cấp giấy phép hoạt động cho các sàn giao dịch tài sản số và nhà cung cấp dịch vụ tiền mã hóa không? Trên thế giới, một số quốc gia đã cấm hoặc hạn chế giao dịch một số loại tài sản số. Theo ông, Việt Nam có nên áp dụng biện pháp tương tự hay không?
Trả lời:
Việc cấp phép cho các sàn giao dịch tài sản số và nhà cung cấp dịch vụ tiền mã hóa ở Việt Nam là một bước đi đầy tiềm năng, nhưng cũng đi kèm với không ít thách thức. Nếu có áp dụng mô hình cấp giấy phép hoạt động, cần phải xây dựng một khung pháp lý chặt chẽ dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc bảo vệ nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
Thứ nhất, việc cấp phép sẽ tạo ra một môi trường giao dịch minh bạch và an toàn hơn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư, đồng thời tạo điều kiện để cơ quan quản lý giám sát và kiểm soát các hoạt động tài chính một cách hiệu quả.
Thứ hai, việc hợp pháp hóa các sàn giao dịch sẽ mở ra cơ hội thu thuế, tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Đây là một yếu tố quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh chúng ta đang tìm kiếm các nguồn lực để phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhận thức rõ những thách thức. Thị trường tài sản số biến động rất nhanh, đòi hỏi cơ quan quản lý phải có năng lực chuyên môn cao và khả năng thích ứng linh hoạt. Ngoài ra, nguy cơ rửa tiền, tài trợ khủng bố và các cuộc tấn công mạng cũng là những vấn đề cần được quan tâm đặc biệt.
Về vấn đề cấm hoặc hạn chế giao dịch, Việt Nam nên xem xét kỹ lưỡng các rủi ro và lợi ích trước khi đưa ra quyết định. Thay vì cấm hoàn toàn, có thể áp dụng các biện pháp hạn chế có chọn lọc, tập trung vào các loại tài sản số có rủi ro cao, nhằm kiểm soát và hạn chế chúng, nhưng đồng thời vẫn không bỏ lỡ cơ hội phát triển của thị trường tài sản số.
Tóm lại, việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản số ở Việt Nam cần có sự thử nghiệm thực tế và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý. Chúng ta cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác đồng thời xây dựng khung pháp lý phù hợp với đặc thù của thị trường Việt Nam.
5. Nếu có quy định mới, Nhà nước có nên áp dụng chính sách bảo vệ nhà đầu tư tương tự như thị trường chứng khoán không?
Trả lời:
Việc bảo vệ nhà đầu tư là một yếu tố rất quan trọng khi xây dựng khung pháp lý cho tài sản số. Nếu nhìn sang thị trường chứng khoán, chúng ta có thể thấy hàng loạt cơ chế bảo vệ, từ yêu cầu minh bạch thông tin, trách nhiệm của doanh nghiệp phát hành, các tiêu chuẩn báo cáo tài chính cho đến các cơ chế bồi thường và giải quyết tranh chấp. Câu hỏi đặt ra là: Liệu Việt Nam có thể học hỏi gì từ mô hình này để áp dụng cho tài sản số?
Trước tiên, cần đảm bảo tính minh bạch thông tin và trách nhiệm giải trình. Hiện nay, nhiều dự án phát hành token (như ICO, IEO, STO) nhưng lại thiếu các quy định ràng buộc về việc công khai thông tin. Nếu muốn bảo vệ nhà đầu tư, Việt Nam cần đặt ra những tiêu chuẩn công khai thông tin tương tự như việc niêm yết chứng khoán, để nhà đầu tư nắm rõ về đội ngũ phát triển, kế hoạch sử dụng vốn, cũng như những rủi ro có thể gặp phải.
Thứ hai, cần có cơ chế giám sát thị trường. Trên thị trường chứng khoán, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chịu trách nhiệm kiểm soát các hoạt động giao dịch, phòng chống thao túng giá, gian lận tài chính. Đối với tài sản số, cũng cần một cơ quan quản lý tương tự để giám sát các sàn giao dịch, phát hiện và ngăn chặn các hành vi rửa tiền, gian lận hoặc thao túng thị trường.
Thứ ba, bảo vệ tài khoản nhà đầu tư. Trong chứng khoán, công ty môi giới phải tuân thủ các quy định về bảo vệ tài sản của khách hàng. Đối với tài sản số, nếu không có cơ chế ký quỹ hoặc bảo hiểm rủi ro, nhà đầu tư có thể mất trắng nếu sàn bị hack hoặc phá sản. Vì vậy, Việt Nam cần có quy định rõ ràng về trách nhiệm của sàn giao dịch đối với tài sản của khách hàng.
Thứ tư, giới hạn tiếp cận đối với nhà đầu tư cá nhân. Ở một số nước, nhà đầu tư cá nhân bị giới hạn số tiền có thể đầu tư vào tài sản số để tránh rủi ro thua lỗ quá lớn. Đây là một chính sách có thể xem xét áp dụng ở Việt Nam, nhất là khi thị trường còn mới và nhiều người chưa có đủ kiến thức để đánh giá rủi ro.
Cuối cùng, hệ thống bồi thường và giải quyết tranh chấp cũng cần được thiết lập. Trong thị trường chứng khoán, nếu có tranh chấp, nhà đầu tư có thể khiếu nại lên các cơ quan quản lý và được bảo vệ bởi Quỹ bảo vệ nhà đầu tư. Đối với tài sản số, hiện chưa có một cơ chế tương tự và nếu không có sự bảo vệ này, nhà đầu tư dễ rơi vào tình trạng mất vốn mà không biết kêu ai.
Dù vậy, tài sản số có những đặc điểm rất khác so với chứng khoán, đặc biệt là tính phi tập trung và biến động cao. Vì vậy, không thể áp dụng nguyên xi các cơ chế bảo vệ của thị trường chứng khoán mà cần có sự điều chỉnh linh hoạt. Một số quốc gia như Singapore, Nhật Bản đã xây dựng những mô hình quản lý tài sản số khá hiệu quả và Việt Nam có thể tham khảo để đưa ra các quy định phù hợp với thực tiễn trong nước.
Tham khảo thêm >> Tư vấn luật tài chính và ngân hàng