Luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch SBLAW đã dành cho cơ quan truyền thông bài trả lời phỏng vấn về vấn đề Quy định về phát hành trái phiếu riêng lẻ trong dự thảo Luật chứng khoán sửa đổi.
SBLAW trân trọng giới thiệu bài phỏng vấn:
Trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ là kênh huy động vốn vô cùng quan trọng với doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch, thiên tai bão lũ, doanh nghiệp đang rất cần nguồn lực để khôi phục hoạt động sản xuất – kinh doanh. Tuy nhiên, thị trường trái phiếu DN tại Việt Nam đang quá nhỏ, không phát huy được kênh tạo vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế
8 tháng đầu năm 2024, tổng lượng TPDN phát hành xấp xỉ đạt 215 nghìn tỷ đồng, bằng 30% so với cả năm 2020 và 30% so với năm 2021. Số dư nợ TPDN khoảng 1,1 triệu tỷ đồng, bằng 10% GDP năm 2023, quá thấp so với mục tiêu Chính phủ đề ra là 20% GDP vào năm 2025 và 25% GDP vào năm 2030
Việc quy mô thị trường trái phiếu giảm sút, không đảm bảo được dòng chảy vốn có lý do xuất phát từ vướng mắc của nhà đầu tư và việc xin cấp phép chào bán trái phiếu công chúng gặp nhiều khó khăn thời gian qua.
Hiện tại, Bộ Tài chính đang xây dựng dự án Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán, Luật Kế toán, Luật Kiểm toán độc lập, Luật Ngân sách nhà nước, Luật Quản lý, sử dụng tài sản công, Luật Quản lý thuế, Luật Dự trữ quốc gia. Trong đó, việc sửa Luật Chứng khoán nói chung và quy định với thị trường trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ (vốn đã bị tắc nghẽn suốt 2 năm qua) là nội dung được quan tâm nhất trên thị trường vốn. Theo văn bản này, nhiều điểm hạn chế, gây tắc nghẽn cho việc phát hành, huy động trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ vẫn tồn tại.
Xin hỏi:
1/Thưa luật sư, việc quy định chặt chẽ về điều kiện để nhà đầu tư cá nhân tham gia vào thị trường trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ được cho là nhằm bảo vệ nhà đầu tư. Tuy nhiên, theo ông, việc hạn chế này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sự phát triển của thị trường trái phiếu nói chung và đến quyền lợi của nhà đầu tư nhỏ lẻ nói riêng? Liệu có những giải pháp nào khác để bảo vệ nhà đầu tư mà không làm hạn chế sự tham gia của họ vào thị trường?
Trả lời:
Việc quy định chặt chẽ về điều kiện để nhà đầu tư cá nhân tham gia vào thị trường trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ xuất phát từ mục tiêu bảo vệ nhà đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro cao của thị trường này, nhất là khi các doanh nghiệp không đảm bảo được khả năng thanh toán hoặc có chất lượng tài chính không ổn định.
Tuy nhiên, các quy định hạn chế này có thể gây ra một số tác động tiêu cực đến sự phát triển của thị trường trái phiếu và quyền lợi của nhà đầu tư nhỏ lẻ. Các quy định hạn chế đối với nhà đầu tư cá nhân sẽ làm thu hẹp quy mô các nhà đầu tư tham gia, từ đó giảm lượng vốn mà các doanh nghiệp có thể huy động qua kênh trái phiếu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh doanh nghiệp cần nguồn vốn để khôi phục và phát triển sau đại dịch, hoặc khi các nguồn vốn khác như vay ngân hàng bị hạn chế.
Việc hạn chế nhà đầu tư cá nhân tham gia vào thị trường trái phiếu có thể làm giảm tính thanh khoản và sự đa dạng của thị trường, khiến nó trở nên kém hấp dẫn và kém cạnh tranh hơn. Thị trường càng ít người tham gia, tính thanh khoản sẽ giảm và giá trị của các trái phiếu có thể bị ảnh hưởng. Những nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể mất đi cơ hội tiếp cận một kênh đầu tư tiềm năng, nơi mà họ có thể tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn so với các kênh đầu tư truyền thống như gửi tiết kiệm ngân hàng.
Thay vì hạn chế quyền tham gia của nhà đầu tư nhỏ lẻ, có thể yêu cầu các doanh nghiệp phát hành trái phiếu công khai minh bạch hơn về tình hình tài chính, khả năng thanh toán, và các rủi ro đi kèm với việc đầu tư vào trái phiếu. Điều này giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Nhà nước có thể thiết lập các tiêu chuẩn đánh giá mức độ rủi ro của trái phiếu doanh nghiệp, dựa trên các chỉ số tài chính hoặc lịch sử hoạt động của doanh nghiệp. Nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể được khuyến khích hoặc giới hạn đầu tư vào các trái phiếu có mức rủi ro cao, nhưng vẫn có thể tiếp cận với những trái phiếu an toàn hơn. Có thể tạo ra các cơ chế bảo vệ vốn, chẳng hạn như bảo hiểm trái phiếu hoặc quỹ bảo đảm, để giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư nhỏ lẻ khi tham gia thị trường này.
2/Quy định về tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh của ngân hàng đối với trái phiếu doanh nghiệp được cho là nhằm giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, việc này có thể gây khó khăn cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Theo ông, liệu có cần thiết phải áp dụng quy định này một cách cứng nhắc đối với tất cả các loại trái phiếu? Có những giải pháp nào khác để đảm bảo an toàn cho nhà đầu tư mà không gây quá nhiều khó khăn cho doanh nghiệp?
Trả lời:
Việc áp dụng quy định này một cách cứng nhắc đối với tất cả các loại trái phiếu có thể gây nhiều khó khăn cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ do không phải tất cả các doanh nghiệp đều có tài sản đủ lớn để làm tài sản đảm bảo hoặc có thể dễ dàng nhận được bảo lãnh từ ngân hàng. Việc này dẫn đến việc hạn chế khả năng phát hành trái phiếu của họ, làm mất đi một kênh huy động vốn quan trọng, nhất là trong bối cảnh nguồn vốn vay từ ngân hàng ngày càng khắt khe. Khi doanh nghiệp phải cung cấp tài sản đảm bảo hoặc tìm kiếm bảo lãnh từ ngân hàng, chi phí phát hành trái phiếu sẽ tăng lên do các chi phí liên quan đến định giá tài sản, phí bảo lãnh và các thủ tục liên quan, làm giảm tính cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Thay vì áp dụng quy định tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh đối với tất cả các loại trái phiếu, có thể phân loại trái phiếu theo mức độ rủi ro dựa trên khả năng tài chính và lịch sử hoạt động của doanh nghiệp. Các trái phiếu có rủi ro cao hơn có thể yêu cầu tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh, trong khi các doanh nghiệp có lịch sử tài chính tốt, tỷ lệ nợ thấp hoặc mức độ rủi ro thấp có thể không cần thiết phải áp dụng các yêu cầu này. Các doanh nghiệp có thể phát hành các sản phẩm trái phiếu linh hoạt hơn, như trái phiếu chuyển đổi hoặc trái phiếu có quyền chọn, giúp tăng tính hấp dẫn cho nhà đầu tư mà không cần phải cung cấp tài sản đảm bảo. Các sản phẩm này vừa giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư, vừa tạo ra lợi ích tiềm năng cao hơn nếu doanh nghiệp hoạt động tốt.
Một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ nhà đầu tư là sự minh bạch và công khai thông tin của doanh nghiệp phát hành trái phiếu. Các quy định yêu cầu doanh nghiệp phải công bố đầy đủ thông tin về tình hình tài chính, dòng tiền, kế hoạch sử dụng vốn từ trái phiếu sẽ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về doanh nghiệp, từ đó tự đưa ra quyết định có tham gia hay không.
3/Việc quy định trách nhiệm liên đới của tổ chức tư vấn và kiểm toán về tính chính xác của thông tin trong hồ sơ phát hành trái phiếu có thể khiến các tổ chức này trở nên thận trọng hơn trong việc cung cấp dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung cấp dịch vụ tư vấn và kiểm toán chất lượng cao. Theo ông, làm thế nào để cân bằng giữa việc bảo vệ nhà đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của các tổ chức tư vấn và kiểm toán?
Trả lời:
Để cân bằng giữa việc bảo vệ nhà đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của các tổ chức tư vấn và kiểm toán trong bối cảnh quy định trách nhiệm liên đới về tính chính xác của thông tin trong hồ sơ phát hành trái phiếu, theo tôi thì có thể xem xét đến các giải pháp như sau:
Thứ nhất, cải thiện quy định pháp lý. Cần xem xét, rà soát và điều chỉnh lại các quy định hiện hành để đảm bảo rằng trách nhiệm của tổ chức tư vấn và kiểm toán không quá nặng nề, dẫn đến việc họ phải thận trọng thái quá. Điều này có thể bao gồm việc xác định rõ ràng các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ và trách nhiệm cụ thể của từng bên liên quan.
Thứ hai, tăng cường hỗ trợ cho tổ chức tư vấn và kiểm toán bằng cách tổ chức các chương trình đào tạo nhằm nâng cao năng lực cho các tổ chức tư vấn và kiểm toán, giúp họ hiểu rõ hơn về các quy định và cách thức thực hiện công việc một cách hiệu quả mà vẫn đảm bảo tuân thủ pháp luật. Bên cạnh đó, khuyến khích đổi mới sáng tạo, tạo điều kiện cho các tổ chức này phát triển các dịch vụ mới, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ của họ, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ mà không phải lo ngại về trách nhiệm pháp lý quá mức.
Thứ ba, thiết lập cơ chế giám sát hợp lý. Cần thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá định kỳ đối với các tổ chức tư vấn và kiểm toán, từ đó có thể phát hiện sớm các vấn đề và đưa ra giải pháp kịp thời, tránh tình trạng thiếu hụt nguồn cung dịch vụ chất lượng cao.
Bên cạnh đó, cần bổ sung các quy định yêu cầu các tổ chức tư vấn và kiểm toán công khai thông tin về quy trình làm việc, tiêu chuẩn chất lượng và các kết quả kiểm toán. Điều này không chỉ giúp bảo vệ nhà đầu tư mà còn tạo niềm tin cho các tổ chức tư vấn và kiểm toán trong hoạt động của họ.
4/Việc giới hạn đầu tư của các quỹ và nhà đầu tư tổ chức vào trái phiếu doanh nghiệp có thể làm giảm quy mô và thanh khoản của thị trường. Theo ông, việc nới lỏng các giới hạn này có thể mang lại những lợi ích gì cho thị trường? Đồng thời, cần có những biện pháp gì để đảm bảo rằng việc nới lỏng giới hạn này không làm tăng rủi ro hệ thống?
Trả lời:
Việc nới lỏng các giới hạn đầu tư của quỹ và nhà đầu tư tổ chức vào trái phiếu doanh nghiệp có thể mang lại nhiều lợi ích cho thị trường trái phiếu tại Việt Nam. Nới lỏng giới hạn đầu tư cho các quỹ và nhà đầu tư tổ chức sẽ tạo điều kiện cho dòng vốn lớn từ các tổ chức tài chính, quỹ đầu tư và ngân hàng tham gia sâu hơn vào thị trường TPDN, thúc đẩy sự phát triển của thị trường, giúp tăng quy mô tổng thể và đóng góp vào việc phát triển thị trường tài chính Việt Nam. Các nhà đầu tư, đặc biệt là các quỹ đầu tư, có kiến thức chuyên sâu và khả năng đánh giá rủi ro tốt hơn so với nhà đầu tư cá nhân. Khi họ tham gia sâu hơn vào thị trường, họ có thể giúp tăng tính chuyên nghiệp và ổn định cho thị trường, từ đó làm giảm rủi ro biến động ngắn hạn. Khi các doanh nghiệp có thể huy động vốn hiệu quả hơn qua kênh trái phiếu, sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng sẽ giảm. Điều này giúp cân bằng hệ thống tài chính, giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng, và giúp nền kinh tế đa dạng hóa nguồn vốn.
Để đảm bảo việc nới lỏng không làm tăng rủi ro hệ thống, Nhà nước có thể thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ hơn đối với các tổ chức đầu tư tham gia vào thị trường TPDN. Các biện pháp này có thể bao gồm yêu cầu công bố thông tin rõ ràng, giám sát hoạt động đầu tư và yêu cầu về vốn dự phòng nhằm đảm bảo các tổ chức đầu tư duy trì mức độ an toàn tài chính. Để tránh việc các quỹ đầu tư quá tập trung vào một loại tài sản cụ thể, nên có quy định rõ ràng về giới hạn tỷ lệ vốn đầu tư vào TPDN trong danh mục đầu tư tổng thể, giúp đảm bảo rằng quỹ đầu tư không tập trung quá nhiều vào các trái phiếu có rủi ro cao, đồng thời giảm thiểu nguy cơ lan rộng khi có sự cố. Các tổ chức, nhà đầu tư nên được yêu cầu sử dụng dịch vụ của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm để đánh giá rủi ro của các TPDN trước khi đầu tư. Xếp hạng tín nhiệm giúp họ có cái nhìn toàn diện về mức độ an toàn của trái phiếu và doanh nghiệp phát hành, từ đó giúp giảm thiểu rủi ro hệ thống.
5/Một số ý kiến đề xuất cho rằng, không nên giới hạn nhà đầu tư cá nhân chuyên nghiệp đầu tư TPDN riêng lẻ. Thay vào đó, sẽ đưa ra các quy định để nâng cao chất lượng trái phiếu, bảo đảm an toàn cho thị trường (ví dụ như yêu cầu về TSĐB, bảo lãnh thanh toán của NHTM, yêu cầu có đánh giá độc lập của các cơ quan uy tín…) Đồng thời, giữ nguyên các tiêu chí xác định nhà đầu tư chuyên nghiệp là cá nhân như quy định hiện hành. Ông có đồng tình không?
Trả lời:
Theo quan điểm của tôi, việc không giới hạn nhà đầu tư cá nhân chuyên nghiệp trong đầu tư trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) phát hành riêng lẻ có thể mang lại nhiều rủi ro hơn lợi ích.
Hiện nay, thị trường TPDN đang đối mặt với nhiều thách thức như tính thanh khoản kém và nguy cơ vỡ nợ, dẫn đến lo ngại về việc tạo ra những rủi ro hệ thống. Tăng cường quy định kiểm soát phát hành, nâng cao chất lượng trái phiếu, và bảo vệ nhà đầu tư là những biện pháp cần thiết. Theo đó việc giảm số lượng nhà đầu tư cá nhân tham gia vào thị trường TPDN riêng lẻ cũng là một cách để hạn chế những tác động tiêu cực. Nhiều nhà đầu tư cá nhân không đủ khả năng phân tích các rủi ro phức tạp liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng dễ bị tổn thất khi thị trường biến động. Hơn nữa, những rủi ro về sự thiếu minh bạch trong việc phát hành và quản lý TPDN cũng đặt ra nguy cơ cao.
Theo đó, thị trường cần những cơ chế bảo vệ và kiểm soát chặt chẽ hơn, nên ưu tiên nâng cao tiêu chuẩn phát hành, áp dụng yêu cầu tài sản đảm bảo, đánh giá rủi ro độc lập, và chỉ nên cho phép những nhà đầu tư có đủ kiến thức và năng lực tham gia, đặc biệt qua các quỹ đầu tư chuyên nghiệp. Điều này sẽ đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường và giảm thiểu các rủi ro tiềm tàng.
Tham khảo thêm >> Luật sư tư vấn luật chứng khoán