Xây dung cơ chế, chính sách đối với cán bộ công chức bị ảnh hưởng khi tinh gọn tổ chức bộ máy

0
7

Luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch công ty luật SBLAW có phần trả lời phỏng vấn Báo công thương về Cơ chế, chính sách đối với cán bộ, công chức bị ảnh hưởng khi tinh gọn tổ chức bộ máy. Sau đây là nội dung bài phỏng vấn:

CÂU 1. Bộ Nội vụ đang được giao xây dựng cơ chế, chính sách đối với cán bộ, công chức bị ảnh hưởng khi tinh gọn tổ chức bộ máy. Điều này là thực sự cần thiết, để cán bộ công chức, viên chức, sau khi rời bộ máy, sẽ có chút vốn liếng để duy trì cuộc sống, và tìm kiếm công việc mới, thưa ông?

Trả lời:

Việc Bộ Nội vụ được giao nhiệm vụ xây dựng cơ chế, chính sách hỗ trợ cán bộ, công chức, viên chức bị ảnh hưởng khi tinh gọn tổ chức bộ máy là điều hết sức cần thiết và hợp lý, đồng thời đã được pháp luật Việt Nam quy định thông qua các chính sách cụ thể.

Trong bối cảnh tinh giản biên chế, nhiều cán bộ, công chức, viên chức có nguy cơ mất việc làm, mất thu nhập, gây khó khăn trong việc duy trì cuộc sống và tái hòa nhập thị trường lao động. Các chính sách hỗ trợ như trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm, bảo hiểm thất nghiệp và xã hội theo Luật Cán bộ, Công chức và Nghị định 29/2023/NĐ-CP đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người lao động duy trì cuộc sống cơ bản, giảm áp lực kinh tế và đảm bảo quyền lợi y tế trong giai đoạn khó khăn.

Ngoài ra, việc khuyến khích nghỉ hưu trước tuổi thông qua bổ sung năm công tác để tăng tỷ lệ hưởng lương hưu và hỗ trợ tài chính tạo động lực cho những người lớn tuổi chấp nhận nghỉ hưu sớm, trong khi các chương trình đào tạo lại nghề và kết nối việc làm giúp người lao động nâng cao kỹ năng, tìm kiếm cơ hội việc làm mới hoặc chuyển đổi nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu thị trường.

Những chính sách này không chỉ hỗ trợ trực tiếp cho người lao động bị ảnh hưởng mà còn thúc đẩy hiệu quả cải cách hành chính, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và nhận được sự đồng thuận từ xã hội, đồng thời góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, ổn định xã hội và tăng niềm tin vào các chính sách cải cách của Nhà nước.

Bộ Nội vụ, với vai trò là cơ quan tham mưu và quản lý nhà nước về công tác cán bộ, đang được giao trọng trách xây dựng cơ chế, chính sách nhằm hỗ trợ cán bộ, công chức bị ảnh hưởng trong quá trình tinh gọn tổ chức bộ máy. Đây là một bước đi chiến lược để bảo đảm quyền lợi và trách nhiệm đối với người lao động trong khu vực công, đồng thời góp phần thúc đẩy hiệu quả của công cuộc cải cách hành chính hiện nay. Trong quá trình xây dựng chính sách, Bộ Nội vụ cần tập trung vào việc thiết kế các giải pháp mang tính toàn diện, không chỉ dừng lại ở hỗ trợ tài chính mà còn tạo điều kiện để các cán bộ, công chức, viên chức bị ảnh hưởng có cơ hội tái hòa nhập thị trường lao động thông qua các chương trình đào tạo lại nghề, chuyển đổi kỹ năng, hoặc tạo điều kiện để họ tham gia khu vực kinh tế tư nhân.

Ngoài ra, một trong những nhiệm vụ quan trọng khác của Bộ Nội vụ là đảm bảo tính minh bạch, công bằng và phù hợp với từng nhóm đối tượng bị ảnh hưởng. Đặc biệt, cần chú trọng đến các nhóm cán bộ lớn tuổi, những người có thâm niên công tác hoặc thuộc nhóm dễ bị tổn thương, nhằm tạo ra sự đồng thuận và giảm bớt tâm lý e ngại khi thực hiện các chính sách tinh giản. Việc xây dựng cơ chế hỗ trợ không chỉ đáp ứng mục tiêu cải cách bộ máy hành chính nhà nước mà còn là cơ hội để thúc đẩy quá trình nâng cao năng lực và chất lượng nguồn nhân lực công. Đây sẽ là tiền đề để Việt Nam xây dựng một nền hành chính tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, đồng thời tạo ra lực lượng lao động có khả năng thích nghi tốt với các yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội trong bối cảnh hội nhập và đổi mới hiện nay.

Vì vậy, việc xây dựng cơ chế, chính sách hỗ trợ không chỉ mang ý nghĩa pháp lý mà còn thể hiện tính nhân văn, giúp cán bộ, công chức, viên chức có thêm nguồn lực để duy trì cuộc sống và tìm kiếm công việc mới, đồng thời đảm bảo các mục tiêu cải cách hành chính được thực hiện hiệu quả, bền vững.

Xây dung cơ chế chính sách đối với cán bộ công chức bị ảnh hưởng khi tinh gọn tổ chức bộ máy - SBLAW
Xây dung cơ chế chính sách đối với cán bộ công chức bị ảnh hưởng khi tinh gọn tổ chức bộ máy – SBLAW

CÂU 2. Nhiều ý kiến cho rằng, cần đưa ra cơ chế, chính sách đủ mạnh, đủ hấp dẫn, để những người còn 2, 3 năm nữa đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, sẽ nghỉ hưu sớm, nhường vị trí cho thế hệ cán bộ trẻ. Quan điểm của ông về vấn đề này?

Trả lời:

Với đề án tinh giản, sắp xếp bộ máy Nhà nước tới đây, những cán bộ, công chức, viên chức bị dôi dư là không thể tránh khỏi. Việc đưa ra các cơ chế, chính sách vượt trội nhằm khuyến khích các cán bộ còn 2,3 năm hoạt động nữa sẵn sàng nghỉ, nhường vị trí cho thế hệ cán bộ trẻ là hết sức quan trọng.

Đầu tiên, những cán bộ trẻ này sẽ có cơ hội đảm nhận các vị trí quan trọng trong bộ máy nhà nước, góp phần đem lại một làn gió mới trong công tác điều hành. Các cán bộ trẻ thường có tư duy năng động, sáng tạo và dễ dàng tiếp cận với công nghệ mới, điều này sẽ rất quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách hành chính và phát triển nền công vụ.

Thứ hai, để những cán bộ chuẩn bị nghỉ hưu sớm thực sự lựa chọn việc nghỉ hưu, cần phải có cơ chế, chính sách hấp dẫn đủ mạnh. Một trong những giải pháp có thể là xây dựng các chế độ đãi ngộ tốt cho những người nghỉ hưu sớm. Những chế độ này có thể bao gồm lương hưu cao hơn, các phúc lợi tốt hơn hoặc các hỗ trợ tài chính khác để đảm bảo cuộc sống của họ khi nghỉ hưu. Ngoài ra, cần phải có các chính sách động viên, khuyến khích người nghỉ hưu sớm cảm thấy được tôn trọng và đánh giá cao đóng góp của họ trong suốt thời gian công tác.

Thứ ba, mặc dù việc nghỉ hưu sớm có thể mang lại cơ hội cho thế hệ trẻ, nhưng cũng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng về những thách thức liên quan đến việc mất đi những cán bộ với kinh nghiệm lâu năm trong bộ máy Nhà nước. Những cán bộ có thâm niên trong công việc có thể có những đóng góp quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống hành chính, và việc thay thế họ quá sớm có thể gây ra một khoảng trống về kinh nghiệm. Do đó, chính sách nghỉ hưu sớm cần phải đi đôi với các chương trình đào tạo và chuyển giao kiến thức để thế hệ trẻ có thể tiếp nhận một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Và cuối cùng, cần phải đảm bảo rằng việc thay thế các cán bộ nghỉ hưu sớm không gây gián đoạn công việc hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả công tác. Chính sách nghỉ hưu sớm nên được kết hợp với các biện pháp như tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cho các cán bộ trẻ để họ có thể nhanh chóng nắm bắt công việc. Đồng thời, cần có một quá trình chuyển giao công việc một cách hệ thống để không làm giảm hiệu quả công tác trong bộ máy nhà nước.

Chính sách khuyến khích nghỉ hưu sớm có thể là một giải pháp giúp tạo cơ hội cho thế hệ cán bộ trẻ, nhưng cần phải được thực hiện một cách thận trọng và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Cơ chế, chính sách hấp dẫn đối với người nghỉ hưu sớm phải đủ mạnh và hợp lý để đảm bảo rằng cả người nghỉ hưu và thế hệ kế cận đều được hưởng lợi, đồng thời duy trì sự ổn định và hiệu quả trong công việc của bộ máy nhà nước.

CÂU 3. Trước đây chúng ta đã nhắc nhiều đến câu chuyện “chảy máu chất xám” – người tài rời khu vực công sang khu vực tư làm việc. Do vậy, trong lần sắp xếp, tinh gọn bộ máy lần này, ngoài chế độ chính sách với đối tượng nghỉ hưu sớm, nhiều ý kiến cũng cho rằng, phải có cơ chế đủ mạnh, đủ hấp dẫn để giữ chân người tài ở lại với bộ máy nhà nước. Ông thấy sao về điều này?

Trả lời:

Câu chuyện “chảy máu chất xám” từ khu vực công sang khu vực tư làm việc đã diễn ra từ lâu không chỉ ở riêng Việt Nam. Đây là một vấn đề được nhắc đến nhiều trong các hội nghị thảo luận về bộ máy Nhà nước, đặc biệt là khi nói đến việc thu hút và trọng dụng nguồn lực tài năng cho hệ thống công quyền. Trong đợt sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy Nhà nước tới đây, ngoài chế độ chính sách với đối tượng nghỉ hưu sớm thì cũng cần phải có những cơ chế đủ mạnh, hấp dẫn để giữ chân người tài. Để thực hiện thu hút một cách hiệu quả cần các đáp ứng được các yếu tố sau:

Thứ nhất là cần có chế độ đãi ngộ hợp lý, người tài cần được trả lương xứng đáng với năng lực và đóng góp của họ. Mức lương của công chức cần được điều chỉnh sao cho đủ hấp dẫn để người tài cảm thấy họ được đánh giá đúng mức về công sức và năng lực. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các ngành nghề trong khu vực tư nhân, như ngân hàng hay công nghệ, thường có mức lương cao hơn. Một nghiên cứu cho thấy mức lương của công chức tại Việt Nam chỉ dao động từ 7 triệu đến 10 triệu đồng/tháng, trong khi trong khu vực tư, nhân viên ngân hàng có thể nhận mức lương lên đến 15 triệu đồng/tháng. Việc tăng cường chế độ lương thưởng cũng cần phải đi đôi với quy trình đánh giá công bằng và minh bạch, giúp công chức cảm thấy công việc của họ được ghi nhận xứng đáng.

Ngoài ra, các phúc lợi khác như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, các hỗ trợ cho gia đình, chế độ nghỉ phép và hưu trí cần được xây dựng hợp lý. Những phúc lợi này không chỉ tạo ra cảm giác an toàn, mà còn giúp người công chức cảm thấy hài lòng và gắn bó lâu dài với công việc. Nếu khu vực công có thể xây dựng một hệ thống phúc lợi đầy đủ và hợp lý, người tài sẽ cảm thấy an tâm về tương lai, qua đó giảm thiểu xu hướng chuyển sang khu vực tư.

Tiếp đến, cung cấp cơ hội học hỏi, đào tạo và phát triển nghề nghiệp là yếu tố quan trọng giúp người tài cảm thấy có động lực và niềm tin vào tương lai trong khu vực công. Chính phủ cần tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu cho công chức, bao gồm các khóa học về quản lý, lãnh đạo, và kỹ năng chuyên môn cao. Việc liên tục cập nhật và nâng cao trình độ giúp công chức không chỉ phát triển bản thân mà còn nâng cao hiệu quả công việc trong các cơ quan nhà nước. Các công chức còn có thể tham gia vào các chương trình trao đổi kinh nghiệm, hợp tác với các tổ chức quốc tế hoặc chuyên gia trong và ngoài nước. Điều này không chỉ giúp họ nâng cao tầm nhìn mà còn giúp học hỏi các phương pháp làm việc hiệu quả từ các quốc gia khác. Khi có cơ hội phát triển nghề nghiệp, người tài sẽ dễ dàng gắn bó và đóng góp lâu dài cho sự phát triển của bộ máy nhà nước.

Thứ ba là cơ chế thăng tiến công bằng và hiệu quả, cơ chế thăng tiến trong khu vực công phải minh bạch và công bằng để người tài thấy rằng sự phát triển trong công việc không bị hạn chế, và họ có thể đạt được những vị trí cao hơn nếu có năng lực và cống hiến. Công chức cần được biết rõ các tiêu chí đánh giá và thăng tiến trong công việc, quy trình thăng tiến cần công bằng và không có sự thiên vị, tạo ra niềm tin cho công chức trong việc phát triển sự nghiệp. Theo báo cáo của Bộ Nội Vụ, chỉ khoảng 10% công chức có cơ hội thăng tiến trong vòng 5 năm, điều này cho thấy cơ hội thăng tiến trong khu vực công còn khá hạn chế. Chính phủ cần tạo ra một lộ trình thăng tiến rõ ràng cho mọi công chức, từ đó giúp họ hiểu rằng sự nghiệp của mình sẽ phát triển nếu họ tiếp tục nỗ lực. Việc có cơ hội thăng tiến sẽ tạo động lực cho công chức gắn bó lâu dài với khu vực công.

Cuối cùng, khu vực công cần tạo ra chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo, giúp công chức không chỉ hoàn thành nhiệm vụ hành chính mà còn đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả công việc của bộ máy nhà nước. Chính phủ cần có những cơ chế hỗ trợ công chức đóng góp các ý tưởng sáng tạo và cải tiến quy trình làm việc. Khi công chức thấy rằng những sáng kiến của họ có thể được áp dụng vào thực tế và tạo ra sự thay đổi tích cực, họ sẽ cảm thấy công việc của mình có ý nghĩa và gắn bó lâu dài. Hơn 50% các sáng kiến cải cách trong khu vực công hiện nay không được thực hiện do thiếu nguồn lực và cơ chế thực thi, điều này cho thấy cần có những chính sách mạnh mẽ hơn. Công chức cần được hỗ trợ về tài chính và các nguồn lực để thực hiện các cải cách và sáng kiến của mình. Ngoài ra, Chính phủ cần tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi để đổi mới, bao gồm giảm thiểu các rào cản hành chính và tạo điều kiện cho các sáng kiến được triển khai. Khi công chức nhận được sự hỗ trợ này, họ sẽ có động lực để đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước.

Tóm lại, để giữ chân người tài trong khu vực công, cần phải tạo ra một môi trường làm việc không chỉ ổn định mà còn phát triển, công nhận, và thúc đẩy sáng tạo. Mức độ hấp dẫn của khu vực công không chỉ dựa vào tiền lương mà còn nằm ở cơ hội nghề nghiệp, sự thăng tiến, và môi trường làm việc thuận lợi. Khi các yếu tố này được kết hợp một cách hài hòa, người tài sẽ có động lực để gắn bó lâu dài với bộ máy nhà nước, đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.

Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW 1
Luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch công ty luật SBLAW

CÂU 4. Cùng với việc đưa ra các chế độ chính sách đủ mạnh, nhà nước sẽ phải bỏ ra một khoản tiền khá lớn. Theo ông, nhà nước nên sử dụng nguồn lực nào (lấy nguồn tiền từ đâu) để triển khai nhiệm vụ này?

Trả lời:

Nhà nước sẽ cần một khoản ngân sách đáng kể để triển khai các chế độ, chính sách hỗ trợ cho cán bộ, công chức bị ảnh hưởng bởi việc tinh gọn tổ chức bộ máy. Để thực hiện nhiệm vụ này, Nhà nước có thể xem xét các nguồn lực tài chính sau:

Thứ nhất, Ngân sách trung ương. Ngân sách trung ương là nguồn tài chính chủ yếu mà nhà nước có thể dựa vào để thực hiện các chính sách hỗ trợ cho cán bộ, công chức. Chính phủ có thể điều chỉnh ngân sách hàng năm để tăng cường chi cho các chương trình cải cách tiền lương và hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng. Việc này không chỉ giúp đảm bảo đời sống cho cán bộ, công chức mà còn tạo ra sự đồng thuận trong xã hội, góp phần vào sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế.

Thứ hai, nguồn tăng thu và dư ngân sách địa phương. Các địa phương có thể khai thác nguồn tăng thu từ ngân sách địa phương, đặc biệt là từ các hoạt động kinh tế phát triển, để bổ sung cho ngân sách hỗ trợ cán bộ, công chức. Nếu một số địa phương có dư ngân sách từ những năm trước, họ cũng có thể sử dụng khoản này để đầu tư vào các chương trình hỗ trợ. Như vậy sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho ngân sách trung ương, khuyến khích các địa phương chủ động hơn trong việc quản lý tài chính của mình.

Thứ ba, một phần nguồn thu sự nghiệp. Nhiều cơ quan, đơn vị nhà nước hiện nay có nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp như dịch vụ công, phí và lệ phí. Một phần trong số nguồn thu này có thể được sử dụng để chi cho các chế độ hỗ trợ cán bộ, công chức. Đây có thể xem như nguồn lực tài chính bổ sung, từ đó khuyến khích các cơ quan tự chủ hơn trong việc quản lý và sử dụng tài chính của mình.

Thứ tư, tiết kiệm chi thường xuyên. Nhà nước có thể thực hiện việc tiết kiệm chi thường xuyên bằng cách cắt giảm một số khoản chi không cần thiết hoặc tối ưu hóa quy trình làm việc. Một đề xuất là trích khoảng 10% từ khoản tiết kiệm này để bổ sung vào ngân sách cho việc thực hiện các chế độ hỗ trợ. Điều này sẽ giúp nhà nước duy trì sự cân đối tài chính trong khi vẫn đảm bảo được các quyền lợi cho cán bộ, công chức bị ảnh hưởng.

Thứ năm, nguồn từ việc thực hiện tinh giản biên chế. Việc tinh giản biên chế không chỉ mang lại hiệu quả trong quản lý nhân sự mà còn tạo ra một khoản tiết kiệm đáng kể cho ngân sách nhà nước. Số tiền tiết kiệm từ việc giảm biên chế có thể được sử dụng để hỗ trợ cho những cán bộ, công chức bị ảnh hưởng trong quá trình chuyển tiếp sang công việc mới hoặc ổn định cuộc sống.

CÂU 5. Tình trạng cán bộ, công chức tâm tư, thậm chí hoang mang thường xảy ra trong mỗi lần tinh gọn bộ máy, tinh giản biên chế, bởi khi đó họ sẽ phải rời bộ máy nhà nước, ra ngoài tìm công việc khác. Cá nhân ông chia sẻ gì với những đối tượng trong diện bị ảnh hưởng bởi sắp xếp, tinh gọn bộ máy lần này?

Trả lời:

Tình trạng hoang mang của cán bộ, công chức trong mỗi lần tinh gọn bộ máy và tinh giản biên chế là điều dễ hiểu. Việc phải rời bỏ vị trí công tác, tìm kiếm cơ hội mới bên ngoài bộ máy nhà nước không chỉ gây ra lo lắng về tương lai mà còn ảnh hưởng đến tâm lý làm việc của họ.

Trước hết, những người trong diện bị ảnh hưởng bởi việc sắp xếp, tinh gọn bộ máy lần này cần hiểu rõ mục tiêu của việc tinh gọn bộ máy. Việc tinh gọn bộ máy nhà nước là nhằm để giảm bớt số lượng cán bộ, hướng tới việc nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống hành chính. Chính phủ đang nỗ lực cải cách để xây dựng một bộ máy hoạt động hiệu lực, hiệu quả hơn, phục vụ tốt hơn cho người dân và doanh nghiệp. Từ đó, có thể tạo ra những cơ hội mới cho cán bộ, công chức trong việc phát triển nghề nghiệp và nâng cao kỹ năng.

Dù việc rời bỏ khu vực công có thể gây lo lắng, nhưng cũng là cơ hội để cán bộ, công chức tìm kiếm những cơ hội mới, những vị trí làm việc mới phù hợp hơn với năng lực và sở thích của mình. Họ nên chủ động cập nhật kỹ năng, tham gia các khóa đào tạo hoặc học hỏi từ những người đi trước để chuẩn bị tốt nhất cho bước chuyển mình này. Việc mở rộng mạng lưới quan hệ và kết nối với các chuyên gia trong ngành cũng sẽ giúp họ tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

Bên cạnh đó, Nhà nước đã cam kết xây dựng các chính sách hỗ trợ cho cán bộ, công chức bị ảnh hưởng bởi quá trình tinh gọn bộ máy. Điều này bao gồm các chế độ đãi ngộ hợp lý, chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới. Cán bộ, công chức nên nắm bắt thông tin về các chính sách này để có thể tận dụng tối đa các cơ hội mà nhà nước cung cấp.

Ngoài ra, cán bộ, công chức có thể tham gia vào quá trình cải cách bằng cách đóng góp ý kiến và phản hồi về các chính sách sắp xếp, tinh gọn bộ máy. Sự tham gia của họ không chỉ giúp cải thiện quy trình mà còn tạo ra cảm giác được lắng nghe và tôn trọng trong quá trình chuyển đổi.

Cuối cùng là phải luôn phải giữ một tinh thần lạc quan và kiên trì. Trong bối cảnh khó khăn, việc duy trì một tinh thần lạc quan là rất quan trọng. Cán bộ, công chức cần nhớ rằng sự thay đổi luôn đi kèm với những thách thức nhưng cũng mang lại nhiều cơ hội mới. Họ nên kiên trì theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình và không ngừng nỗ lực để phát triển bản thân.

Tham khảo thêm >> Tư vấn pháp luật chính xác, hiệu quả