Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, vai trò của pháp chế doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng. Theo quan điểm cá nhân, pháp chế không phải là một “kim bài miễn tử” giúp doanh nghiệp miễn nhiễm hoàn toàn với mọi rủi ro pháp lý, mà là một “tấm khiên” – công cụ phòng ngừa và bảo vệ doanh nghiệp trước những nguy cơ tiềm ẩn trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, đặc biệt là trong môi trường thương mại quốc tế.
Nghề luật sư, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đòi hỏi không chỉ nền tảng pháp lý vững chắc, mà còn cần kỹ năng hành nghề thực tiễn, tư duy chiến lược và khả năng nhận diện, đánh giá các rủi ro xuyên biên giới. Một ví dụ điển hình là vấn đề xác định hệ thống pháp luật điều chỉnh hợp đồng khi doanh nghiệp Việt Nam ký kết với đối tác nước ngoài – cụ thể là việc áp dụng hay loại trừ Công ước Liên Hợp Quốc về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế năm 1980 (CISG).
Việc xác định CISG có được áp dụng hay không là yếu tố cốt lõi, bởi các quy định của Công ước này có những điểm khác biệt đáng kể so với Luật Thương mại Việt Nam năm 2005 (LTM 2005), từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của các bên. Chẳng hạn, theo quy định của LTM 2005, thời hạn khiếu nại về số lượng hàng hóa là 3 tháng và về chất lượng là 6 tháng kể từ ngày giao hàng. Trong khi đó, Điều 39 và 44 của CISG quy định người mua phải thông báo khiếu nại trong thời gian hợp lý, nhưng không quá 2 năm kể từ ngày hàng hóa được giao. Nếu doanh nghiệp không nhận diện đúng hệ thống pháp luật áp dụng, họ có thể đánh mất quyền khiếu nại hoặc gặp bất lợi nghiêm trọng khi xảy ra tranh chấp.
Tuy nhiên, trong thực tiễn quản trị doanh nghiệp, không ít lãnh đạo có xu hướng kỳ vọng không thực tế vào vai trò của bộ phận pháp chế – coi đây là “tuyến phòng thủ tuyệt đối” trước mọi rủi ro. Quan điểm cho rằng “nếu có tranh chấp thì chắc chắn là lỗi của pháp chế vì đã không dự liệu được” là một cách nhìn phiến diện và thiếu công bằng. Nói một cách hình ảnh, như một số người trẻ đương thời hay ví von: “Rác thì đổ vào thùng, còn lỗi thì đổ lên đầu pháp chế.”
Cần nhìn nhận một cách khách quan rằng: pháp luật không thể loại trừ hoàn toàn rủi ro kinh doanh. Pháp chế doanh nghiệp đóng vai trò tư vấn, cảnh báo và xây dựng hành lang pháp lý an toàn – chứ không thể là “lá chắn toàn năng” cho mọi tình huống phát sinh. Ví dụ, nếu doanh nghiệp là bên bán, và hàng hóa giao cho đối tác liên tục bị phát hiện có dị vật dù đã có quy trình thay thế lô hàng, thì trách nhiệm chính thuộc về bộ phận kiểm soát chất lượng. Việc này không thể quy hoàn toàn cho bộ phận pháp chế chỉ vì “không dự đoán được” tình huống lỗi kỹ thuật tiếp tục tái diễn.
Do đó, cần có cách tiếp cận thực tiễn và công bằng hơn đối với vai trò của pháp chế trong doanh nghiệp. Pháp chế là công cụ phòng ngừa, định hướng và hỗ trợ – không phải là lực lượng “chống đỡ” duy nhất khi có tranh chấp xảy ra.
Một doanh nghiệp mạnh không phải là doanh nghiệp không bao giờ có tranh chấp, mà là doanh nghiệp có hệ thống pháp chế đủ năng lực để:
-
Nhận diện và phòng ngừa rủi ro từ gốc,
-
Tư vấn giải pháp pháp lý đúng đắn,
-
Và phối hợp xử lý hiệu quả các sự cố pháp lý khi chúng phát sinh.
Hy vọng bài viết này có thể trở thành một tài liệu tham khảo hữu ích đối với những cá nhân đang theo đuổi hoặc định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực pháp luật thương mại quốc tế – một lĩnh vực vừa giàu tiềm năng, vừa không ít thách thức.
Kính mời quý độc giả xem tài liệu chi tiết tại đây: TÀI LIỆU HỘI THẢO Chia sẻ Kinh nghiệm và Kỹ năng Hành nghề Luật sư Chuyên sâu trong Lĩnh vực Thương mại Quốc tế